Mũi Hafun
Diện tích | 2.571 km2 (993 dặm vuông Anh) |
---|---|
Chiều dài | 1.100 m (3.600 ft) |
Vị trí | Sừng châu Phi |
Tọa độ | 10°25′0″B 51°16′0″Đ / 10,41667°B 51,26667°Đ / 10.41667; 51.26667 |
Địa chất học | Mũi đất |
Mũi Hafun
Diện tích | 2.571 km2 (993 dặm vuông Anh) |
---|---|
Chiều dài | 1.100 m (3.600 ft) |
Vị trí | Sừng châu Phi |
Tọa độ | 10°25′0″B 51°16′0″Đ / 10,41667°B 51,26667°Đ / 10.41667; 51.26667 |
Địa chất học | Mũi đất |
Thực đơn
Mũi HafunLiên quan
Mũi Mũi Cà Mau Mũi Điện Mũi Né Mũi Đôi Mũi Hảo Vọng Mũi khoằm Mũi đất nhọn Mũi đất Arabat Mũi đất KurshTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mũi Hafun http://www.jstor.org/stable/182615 https://web.archive.org/web/20200630202113/http://... https://books.google.com.vn/books/about/Transforma... https://books.google.com.vn/books?id=PtzWAQAAQBAJ&... https://books.google.com/books?id=Ll4MAQAAIAAJ https://reliefweb.int/report/somalia/us-provides-1... https://web.archive.org/web/20230901232126/https:/... https://web.archive.org/web/20160114205651/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Hafun?... https://web.archive.org/web/20120213160330/http://...